TIÊU CHUẨN:
- Tiêu chuẩn Mỹ: AWS A5.17 F7A0-EM12K
- Tiêu chuẩn Trung Quốc: GB/T5293-99 F5A2-H10Mn2
ĐẶC ĐIỂM:
- F183 có hồ quang ổn định, đường hàn bóng sáng, không dính xỉ hàn, không rổ khí, mức hao hụt thấp.
ỨNG DỤNG:
- Thuốc hàn F183 được ứng dụng trong các ngành như: thủy điện, nhà máy, đóng tàu, khung nhà thép, sản xuất bình ga, cầu đường, đường ống, bồn áp lực…
THÀNH PHẦN HÓA HỌC KIM LOẠI HÀN (%):
Thành phần |
C |
Mn |
Si |
S |
P |
Kết quả |
0.077 |
0.82 |
0.061 |
0.018 |
0.020 |
CƠ TÍNH MỐI HÀN:
|
Độ bền kéo |
Giới hạn chảy |
Độ dãn dài |
Nhiệt độ |
Độ dai va đập |
|
(Mpa) |
(Mpa) |
(%) |
(oC) |
(J) |
Tiêu chuẩn |
415-550 |
≥330 |
≥22 |
-20 |
≥27 |
Kết quả |
508 |
462 |
26.1 |
|
61 |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC THUỐC HÀN (%):
Thành phần |
S |
P |
H2O |
AL2O3+MnO |
Si+TiO2 |
CaF2 |
Kết quả |
0.015 |
0.025 |
0.01 |
51.17 |
31.22 |
8.1 |
KÍCH THƯỚC VÀ QUI CÁCH ĐÓNG GÓI:
Khối lượng/bao(Kg) |
25 |