TIÊU CHUẨN:
- Tiêu chuẩn Mỹ: AWS A5.17 F7A2-EM12K
- Tiêu chuẩn Trung Quốc: GB/T5293-99 F5A2-H10Mn2
ĐẶC ĐIỂM:
- SJ-501T có hồ quang ổn định, đường hàn bóng sáng, không dính xỉ hàn, không rổ khí, mức hao hụt thấp.
ỨNG DỤNG:
- Thuốc hàn SJ501T sử dụng cho qui trình hàn hồ quang chìm, được ứng dụng trong các ngành như: Thủy điện, đóng tàu, khung nhà thép, sản xuất bình ga, cầu đường, đường ống, bồn áp lực…
THÀNH PHẦN HÓA HỌC KIM LOẠI HÀN (%):
Thành phần |
C |
Mn |
Si |
S |
P |
Kết quả |
0.075 |
1.02 |
0.74 |
0.020 |
0.019 |
CƠ TÍNH MỐI HÀN:
|
Độ bền kéo |
Giới hạn chảy |
Độ dãn dài |
Nhiệt độ |
Độ dai va đập |
|
(Mpa) |
(Mpa) |
(%) |
(oC) |
(J) |
Tiêu chuẩn |
415-550 |
≥330 |
≥22 |
-20 |
≥27 |
Kết quả |
504 |
433 |
27.1 |
|
77, 77, 83 |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC THUỐC HÀN (%):
Thành phần |
S |
P |
H2O |
AL2O3+MnO |
Si+TiO2 |
CaF2 |
Kết quả |
0.018 |
0.023 |
0.01 |
53.05 |
32.76 |
7.8 |
|
|
|
|
|
|
|
KÍCH THƯỚC VÀ QUI CÁCH ĐÓNG GÓI:
Khối lượng/bao(Kg) |
25 |